Có 1 kết quả:

主麻 zhǔ má ㄓㄨˇ ㄇㄚˊ

1/1

zhǔ má ㄓㄨˇ ㄇㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

jummah or Friday, when Muslims gather to attend prayers (loanword from Arabic)

Bình luận 0